Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Dịch vụ
|
Liên Hệ
|
Đăng Nhập
|
Đăng ký
|
Quên mật khẩu
Xin chào khách
Website mới tnktools.com
NACHI
Mũi Khoan Nachi
Phay Ngón Nachi
Khoan Tâm OKABE 60 Độ
Taro Nachi
DỤNG CỤ CẮT CMTÉC
Micro Grain Carbide End Mills
Ultra Carbide End Mills
Nano Carbide End Mills
Carbide Tools for Lathe
Carbide Special Cutting Tools
Solid Carbide
Carbids Slitting Saws
DỤNG CỤ MÁY PHAY
Êtô Máy Phay
Dụng Cụ Xét Trục Máy Phay
Dụng Cụ Chia Độ
Dụng Cụ Gá
Phụ Kiện_êto
Chống Tâm
Dụng cụ mài
Máy Vát Cạnh
Bàn Làm Việc
Máy Mài Phụ Kiện
SẢN PHẨM YA LIANG
Máy Dụng Cụ YL
Universal arm Magentic Base ( Đế Từ )
Đầu Cặp Khoan & Tarô YL
Đầu Cặp Tarô YL
Quick Change Tap Collets
Metal Borers
Precision Powerful Milling Chuck
Máy Mài
MÂM CẶP - ChanDox
Hydraulic Chucks Series
Pneumatic Chucks Series
Parts & Accessories
Scroll Chucks Series
Super Thin Chucks Series
Steel Body Chucks Series
DIN Chucks Series
LMC Wheel Chucks Series
Công Cụ Shaviv
Tool Range
Standard Deburring
Heavy Duty Deburring
Specialty Tools
Compact Solutions
Scrapers
Countersinks
Premium Kits
Bonus Packs
DỤNG CỤ CẮT MAROX
Cán Dao Tiện Ngoài
Cán Dao Tiện Trong
Cán Dao Tiện Ren
Cán Dao Tiện Rãnh
Cán Dao Phay Marox
Cán dao tiện
Boring Bars for Threading
End Mills
Toolholders for Threading
RADIUS END MILLS
NEW AX SERIES
SHELL END MILLS
CARTRIDGES
FACE MILLS
SIDE MILLS
Toolholders for Grooving
GÁ KẸP ĐỊNH VỊ
Xử lý theo chiều dọc
Xử lý ngang
Đẩy/ Kéo
Kiểu Chốt Cửa
DỤNG CỤ INSIZE
DIGITAL CALIPER
MICROMETER
Sản Phẩm A
FORCE GAUGE
Máy Đo Độ Cứng
ĐẦU CẶP MÁY PHAY
Đầu cặp Collet
Colet cặp ER
Đầu cặp mũi khoan
CÁN DAO PHAY CNC-TNK
STRAIGH SHANK TYPE
Cán khoan TNK ( DRILLS )
DỤNG CỤ KHUÔN
lo xo
Guide Posts&Bushings
Oilless Die Componens
Ball Retainers
TY
Máy mài hơi
AIR MICRO GRINDER
TURBOLAP
DIE GRINDER
AIR BRUSH
SOLID CARBIDE (3mm Shank)
ABRASIVE
DIAMOND MOUNTED POINTS (3mm Shank)
SOLID CARBIDE (6mm Shank)
Carbide rotary file
Máy Mài
Máy mài CNC
Máy mài công cụ
End Mill Sharpener
Drill Bit Sharpener
Carving Cutter Grinder
Drill&End Mill&Tap Grinder
Saw Blade Sharpener
Chamfering Beveling Machine
MÂM CẶP ĐỊA CẦU
Scroll-type Chucks
Four-jaw independent Chucks
Pipe machining Chucks
Combination Chucks
Cán Dạo Tiện Mitsubishi
Dao Tiện
cán dao
Hàng Thanh Lý
Dao
Mũi khoan
Dụng Cụ YG1
Mũi Khoan YG
Khoan Tâm YG
Phay YG
Taro YG
Doa YG
Dụng cụ YAMAWA
Taro yamawa đen
Dụng Cụ Cơ Khí
Giấy Nhám Các loại
Ba Dớ Các Loai
Đá Các Loại
Besdia
DIAMOND & CBN Tool
Diamond Mounted Points
Diamond File
Dụng Cụ Korloy
Dao tiện A
Giỏ hàng
Có 0 sản phẩm
Đang Online
:
Trong ngày
:
Trong tuần
:
Trong tháng
:
Tổng truy cập
:
Hổ trợ trực tuyến
Skype: saletnk01
0944717722 (45/7 Tạ Uyên)
0946717722 (45/7 Tạ Uyên)
0942717722 (48 Tạ Uyên)
0945717722 (48 Tạ Uyên)
Đối tác
Mũi Khoan Nachi
>>
List No.500 (+0.05)
List No.500 (+0.05)
Model
Đặc điểm
Model
Size
Decimal Equivalent
Flute Length L1
Overall Length
List500-0022
0.22
0.0087
3.5
20
List500-0025
0.25
0.0098
3.5
20
List500-0028
0.28
0.011
3.5
20
List500-0032
0.32
0.0126
5.5
24
List500-0035
0.35
0.0138
5.5
24
List500-0038
0.38
0.015
5.5
24
List500-0042
0.42
0.0165
7.5
27
List500-0045
0.45
0.0177
7.5
27
List500-0048
0.48
0.0189
7.5
27
List500-0055
0.55
0.0217
8.5
30
List500-0065
0.65
0.0256
10
32
List500-0075
0.75
0.0295
11
34
List500-0085
0.85
0.0335
13
36
List500-0095
0.95
0.0374
18
40
List500-0105
1.05
0.0413
20
42
List500-0115
1.15
0.0453
20
42
List500-0125
1.25
0.0492
22
45
List500-0135
1.35
0.0531
23
48
List500-0145
1.45
0.0571
23
48
List500-0155
1.55
0.061
25
50
List500-0165
1.65
0.065
25
50
List500-0175
1.75
0.0689
28
52
List500-0185
1.85
0.0728
28
52
List500-0195
1.95
0.0768
29
55
List500-0205
2.05
0.0807
29
55
List500-0215
2.15
0.0846
29
55
List500-0225
2.25
0.0886
33
58
List500-0235
2.35
0.0925
33
58
List500-0245
2.45
0.0965
35
61
List500-0255
2.55
0.1004
37
64
List500-0265
2.65
0.1043
37
64
List500-0275
2.75
0.1083
39
67
List500-0285
2.85
0.1122
39
67
List500-0295
2.95
0.1161
42
71
List500-0325
3.25
0.128
42
71
List500-0375
3.75
0.1476
48
76
List500-0425
4.25
0.1673
54
83
List500-0475
4.75
0.187
59
89
List500-0525
5.25
0.2067
64
95
List500-0575
5.75
0.2264
67
98
List500-0625
6.25
0.2461
70
102
List500-0675
6.75
0.2657
73
105
List500-0725
7.25
0.2854
75
108
List500-0775
7.75
0.3051
81
114
List500-0825
8.25
0.3248
84
117
List500-0925
9.25
0.3642
92
127
List500-0975
9.75
0.3839
95
130
List500-1025
10.25
0.4035
98
133
List500-1075
10.75
0.4232
103
140
List500-1125
11.25
0.4429
106
143
List500-1175
11.75
0.4626
109
146
List500-1225
12.25
0.4823
111
149
List500-1275
12.75
0.502
114
152
Retro jordans for sale
,
Cheap foamposites
,
Cheap foamposites
,
jordan retro 5
,
cheap jordans for sale
,
foamposites For Sale
,
jordan retro 12
,
jordan retro 11
,
Cheap jordans for sale
,
jordans for cheap
,
jordan retro 11 legend blue
,
retro 12 jordans
,
jordan retro 13
,
jordan retro 9
,
cheap soccer jerseys
,
Canada Goose sale
,
cheap jordans
,
cheap jordan 12